掲載 [Yết Tải]

けいさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xuất bản; đăng tải; chạy (một loạt bài); chèn (quảng cáo); in ấn; đăng lên (web)

JP: それは昨日きのう産経新聞さんけいしんぶん掲載けいさいされた。

VI: Đó đã được đăng trên tờ Sankei Shimbun ngày hôm qua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このサイトには、役立やくだ記事きじがたくさん掲載けいさいしてある。
Trang web này đăng tải nhiều bài viết hữu ích.
教育きょういく産業さんぎょうかんする情報じょうほう掲載けいさいしたインターネットサイトには以下いかのようなものがあります。
Các trang web cung cấp thông tin liên quan đến ngành giáo dục bao gồm những nội dung sau.
学術がくじゅつ投稿とうこうちゅう論文ろんぶん記入きにゅうする場合ばあいは、掲載けいさい決定けっていしているものにかぎります。
Khi ghi bài báo đang gửi cho tạp chí học thuật, chỉ ghi những bài đã được chấp nhận công bố.
ネットワーク11月じゅういちがつごう掲載けいさいされていたあなたのレポートを70部ななじゅうぶコピーし、わたしどもの代理だいりてんくばってよろしいですか。
Tôi có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn đăng trên tạp chí Network số tháng 11 và phát cho các đại lý của chúng tôi được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 掲載

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 掲載
  • Cách đọc: けいさい
  • Loại từ: Danh từ + する (掲載する)
  • Nghĩa khái quát: đăng tải (bài viết, ảnh, thông tin) lên báo chí, tạp chí, website, ấn phẩm
  • Collocation: 記事を掲載する・写真が掲載される・無断掲載掲載中止・掲載

2. Ý nghĩa chính

掲載 là hành vi đưa nội dung lên phương tiện xuất bản/công bố (báo, tạp chí, ấn phẩm, trang web). Nhấn mạnh việc “đăng” như một mục trong ấn phẩm, khác với chỉ “ghi” hay “thông báo”.

3. Phân biệt

  • 掲載 vs 掲示: 掲示 là dán/thông báo (bảng tin, biển báo); 掲載 là “đăng trên ấn phẩm/website”.
  • 掲載 vs 記載: 記載 là ghi chép/ghi rõ (điền thông tin, điều khoản); 掲載 là đăng như một bài/mục.
  • 掲載 vs 収録: 収録 là thu nạp/biên soạn vào (tập sách, tuyển tập); 掲載 thiên về “đăng công khai”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Doanh nghiệp/báo chí: プレスリリースを掲載する; 広告を掲載する; 受理・掲載の可否(chấp thuận/không đăng). Pháp lý: 無断掲載を禁ずる; 著作権者の許諾なく掲載した. Web: サイトに掲載/トップに掲載掲載を取り下げる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
掲示Phân biệtthông báo/dán thông báoBảng tin, nơi công cộng
記載Phân biệtghi, ghi rõBiểu mẫu/điều khoản
収録Liên quanthu nạp, đưa vàoTuyển tập, băng đĩa, sách
掲載料Liên quanphí đăngPhí quảng cáo/bài PR
無断掲載Liên quanđăng trái phépVi phạm bản quyền
非掲載Đối nghĩakhông đăngQuyết định không đăng tải
削除Đối nghĩa liên hệxóaGỡ khỏi trang/ấn phẩm điện tử
掲載中止Đối nghĩa liên hệngừng đăngHủy bỏ kế hoạch đăng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

掲(ケイ: nêu, treo; tay 扌 + 曷 biểu âm)+ 載(サイ: chất lên, đăng; 車 + bộ phận biểu âm). Ý hợp nghĩa “đưa (nội dung) lên ấn phẩm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với văn bản nghề nghiệp, hãy ghi rõ nơi đăng: 新聞に/公式サイトに/学会誌に掲載. Khi cần lịch sự, dùng 〜に掲載させていただきます. Trường hợp vi phạm bản quyền: 著作者の許諾なく掲載した旨を謝罪・訂正する.

8. Câu ví dụ

  • 写真を雑誌に掲載してもらった。
    Bức ảnh của tôi đã được đăng trên tạp chí.
  • 本日の記事はトップページに掲載されている。
    Bài hôm nay đang được đăng ở trang chủ.
  • 無断掲載は固くお断りします。
    Nghiêm cấm đăng tải trái phép.
  • 誤情報を掲載したことをお詫びします。
    Chúng tôi xin lỗi vì đã đăng tải thông tin sai.
  • 広告の掲載料についてお問い合わせください。
    Vui lòng liên hệ về phí đăng quảng cáo.
  • 新製品の情報を公式サイトに掲載した。
    Thông tin sản phẩm mới đã được đăng trên trang chính thức.
  • 当面、記事の掲載を取りやめる方針だ。
    Tạm thời chủ trương ngừng đăng bài.
  • 募集要項は大学のHPに掲載されています。
    Thể lệ tuyển sinh được đăng trên website của trường.
  • 著作権者の同意なく画像を掲載してはならない。
    Không được đăng hình ảnh khi chưa có đồng ý của chủ sở hữu.
  • 審査の結果、論文は来月号に掲載される予定だ。
    Kết quả phản biện cho biết bài sẽ được đăng ở số tháng sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 掲載 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?