推進力 [Thôi Tiến Lực]
すいしんりょく

Danh từ chung

lực đẩy; động lực

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Tiến tiến lên; tiến bộ
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 推進力