Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
起動力
[Khởi Động Lực]
きどうりょく
🔊
Danh từ chung
động lực
Hán tự
起
Khởi
thức dậy
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 起動力
推力
すいりょく
lực đẩy; động lực
推進力
すいしんりょく
lực đẩy; động lực