推計 [Thôi Kế]
すいけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ước tính

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 推計