接収 [Tiếp Thu]
せっしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trưng dụng; tịch thu; tịch biên; giữ lại (ví dụ: tiền đặt cọc)

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Thu thu nhập; thu hoạch

Từ liên quan đến 接収