探り当てる [Thám Đương]
さぐりあてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tìm ra

JP: かね太鼓たいこさがしあてたわりには、あいつ期待きたいはずれだったよな。

VI: Sau bao nhiêu công sức tìm kiếm bằng cồng chiêng trống, hắn thật là thất vọng.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 探り当てる