排便
[Bài Tiện]
はいべん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đại tiện
JP: 排便の際出血します。
VI: Có chảy máu khi đại tiện.