便意 [Tiện Ý]
べんい

Danh từ chung

cảm giác muốn đi vệ sinh; nhu cầu tự nhiên

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 便意