挽く [Vãn]
碾く [Niễn]
ひく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

cưa

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

xay

JP: マメちゃんがコーヒーまめためにコーヒーミルを使つかいます。

VI: Mame-chan sử dụng máy xay để xay hạt cà phê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし毎朝まいあさ自分じぶんでコーヒーまめいている。
Mỗi sáng tôi tự xay hạt cà phê.
ぶんだけまめをローストして、ミルでくんです。
Chỉ rang lượng hạt cần uống và xay bằng máy xay.

Hán tự

Vãn cưa; quay (máy tiện); nghiền

Từ liên quan đến 挽く