振り立てる [Chấn Lập]
ふりたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lắc (đầu); vẫy (cờ); đứng dậy mạnh mẽ; nâng giọng

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 振り立てる