指標 [Chỉ Tiêu]

しひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

chỉ số; chỉ báo

JP: 指標しひょう前月ぜんげつ4%上昇じょうしょうした。

VI: Chỉ số đã tăng 4% so với tháng trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世論せろん調査ちょうさ政府せいふ信用度しんようど指標しひょうだ。
Thăm dò dư luận là chỉ số đo lường độ tin cậy của chính phủ.
をつけないと、交通こうつう指標しひょう見落みおとしてしまうぞ。
Nếu không chú ý, bạn sẽ bỏ lỡ biển báo giao thông đấy.
指標しひょう前月ぜんげつ4%ぞうの120.5に上昇じょうしょうした。
Chỉ số đã tăng 4% so với tháng trước lên 120.5.
適合てきごうりつとはした記事きじのうち、どの程度ていど記事きじ検索けんさく条件じょうけんっているかをしめ指標しひょうです。
Tỉ lệ phù hợp là chỉ số cho thấy trong số các bài báo được trích ra, có bao nhiêu phần trăm bài báo phù hợp với điều kiện tìm kiếm.
最近さいきんドル先安さきやすかんつよまっているなかで、為替かわせ相場そうばべい経済けいざい指標しひょうたいする反応はんのうはかなり限定げんていてきである。
Trong bối cảnh lo ngại về sự suy yếu của đồng đô la gia tăng gần đây, phản ứng của thị trường ngoại hối đối với các chỉ số kinh tế của Mỹ khá hạn chế.
EQとは、こころ知能ちのうはか指標しひょうで、自分じぶんひと気持きもちをさっしたり、自分じぶん感情かんじょうをコントロールしたりする能力のうりょく程度ていどします。
EQ là chỉ số đo trí tuệ cảm xúc, thể hiện khả năng nhận thức và kiểm soát cảm xúc của bản thân và người khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 指標

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指標
  • Cách đọc: しひょう
  • Loại từ: Danh từ (khái niệm đánh giá/đo lường), định ngữ
  • Lĩnh vực: Quản trị, kinh tế, y tế, môi trường, khoa học xã hội
  • Độ trang trọng: Trung tính – học thuật – kinh doanh
  • Cụm phổ biến: 経済指標, 健康指標, KPI(重要業績評価指標), 評価指標

2. Ý nghĩa chính

指標 là “chỉ tiêu/indicator” – đại lượng hoặc tiêu chí dùng để chỉ dẫn, đánh giá, so sánh tình trạng của một hiện tượng (kinh tế, xã hội, sức khỏe…).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 指標 vs 指数: 指標 là chỉ tiêu/chuẩn đo lường (có thể định tính hoặc định lượng); 指数 là chỉ số dạng con số tổng hợp hoặc số mũ trong toán.
  • 指標 vs 目安: 目安 là “ước chừng, tiêu chí tham khảo” ít tính chính thức; 指標 có tính hệ thống, chuẩn hóa hơn.
  • 指標 vs 基準: 基準 là “tiêu chuẩn” cố định để so; 指標 là “thước đo/indicator” dùng để đánh giá.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế: 主要経済指標, 先行指標, 一致指標.
  • Kinh doanh: KPI(重要業績評価指標)を設定する, 指標で成果を測る.
  • Y tế/môi trường: 健康指標, 環境指標, リスク指標.
  • Ngữ pháp: N を指標とする (lấy N làm chỉ tiêu), 指標に基づいて評価する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
指数 Phân biệt gần nghĩa Chỉ số/số mũ Thiên về con số tổng hợp hoặc toán học.
基準 Liên quan Tiêu chuẩn Mốc so sánh/căn cứ pháp lý.
目安 Gần nghĩa (không chính thức) Mốc tham khảo Tính phỏng chừng cao.
尺度 Liên quan Thước đo, scale Dùng trong đo lường/tâm lý học.
KPI Ví dụ cụ thể Chỉ số hiệu quả then chốt Trong quản trị/marketing.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 指(シ/ゆび・さす): chỉ ra, định hướng.
  • 標(ヒョウ/しるし・しるべ): dấu hiệu, mốc, chuẩn.
  • Cấu tạo: “dấu mốc để chỉ dẫn” → chỉ tiêu/indicator.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi xây dựng hệ thống đánh giá, người Nhật hay nói 指標設計 (thiết kế bộ chỉ tiêu). Một 指標 tốt cần có tính đo lường, tính liên quan mục tiêu và khả năng so sánh theo thời gian. Tránh lẫn với 目安 khi cần tính chính xác, và với 指数 khi nói về số mũ.

8. Câu ví dụ

  • 売上だけでなく利益率も重要な指標だ。
    Không chỉ doanh thu mà cả tỷ suất lợi nhuận cũng là chỉ tiêu quan trọng.
  • この健康指標は生活習慣の改善度を測る。
    Chỉ tiêu sức khỏe này đo mức cải thiện thói quen sinh hoạt.
  • KPI(重要業績評価指標)を明確に設定する。
    Thiết lập rõ ràng các KPI (chỉ số hiệu quả then chốt).
  • 景気を測る代表的な指標は何ですか。
    Các chỉ tiêu tiêu biểu để đo nền kinh tế là gì?
  • 達成度指標に基づいてプロジェクトを評価する。
    Đánh giá dự án dựa trên chỉ tiêu mức độ hoàn thành.
  • 教育の質を示す指標を新たに策定した。
    Đã xây dựng mới các chỉ tiêu thể hiện chất lượng giáo dục.
  • この指標は国際比較に耐える設計だ。
    Chỉ tiêu này được thiết kế đủ vững để so sánh quốc tế.
  • 短期指標は改善したが、中長期は不透明だ。
    Các chỉ tiêu ngắn hạn đã cải thiện, nhưng trung-dài hạn còn mờ mịt.
  • 環境負荷指標を企業報告に盛り込む。
    Đưa các chỉ tiêu về tác động môi trường vào báo cáo doanh nghiệp.
  • 顧客満足度指標が目標を上回った。
    Chỉ tiêu hài lòng khách hàng đã vượt mục tiêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指標 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?