Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chỉ
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chỉ định; chọn ai đó; chỉ định ai đó
JP: 彼女はどちらの医者を指したのか分からない。
VI: Tôi không biết cô ấy đã chỉ bác sĩ nào.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xác định; chỉ ra
JP: &という記号は、andを指す。
VI: Ký hiệu & đại diện cho "and".
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
Lĩnh vực: Cờ nhật
chơi (một ván cờ shogi); di chuyển (một quân cờ)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
duỗi thẳng cánh tay về phía trước (trong điệu nhảy)
🔗 差す