持ち直す [Trì Trực]
もちなおす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

phục hồi; hồi phục; cải thiện; khôi phục

JP: 東京とうきょう証券しょうけん取引とりひきしょ後場ごばわりになってなおしました。

VI: Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo đã phục hồi vào cuối phiên giao dịch chiều.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

mang theo cách khác; thay đổi cách cầm (trên); chuyển (một túi, v.v.) từ tay này sang tay kia

Hán tự

Trì cầm; giữ
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 持ち直す