持ちかける [Trì]

持ち掛ける [Trì Quải]

持掛ける [Trì Quải]

もちかける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đề nghị (một gợi ý, v.v.); đề xuất (một ý tưởng, v.v.); tiếp cận với (một đề xuất, v.v.)

JP: かれきんりようとおじにはなしをもちかけた。

VI: Anh ấy đã đề nghị vay tiền từ chú.

Hán tự

Từ liên quan đến 持ちかける