拳固 [Quyền Cố]
げんこ

Danh từ chung

nắm đấm

JP: むかしは、わるいことをすると、学校がっこう先生せんせいから平手ひらてをくらったり拳固げんこをもらうことがたりまえだった。

VI: Ngày xưa, việc bị giáo viên tát hoặc đấm khi làm điều xấu ở trường là chuyện bình thường.

Hán tự

Quyền nắm đấm
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc

Từ liên quan đến 拳固