押し進める [Áp Tiến]
推し進める [Thôi Tiến]
おしすすめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tiến lên; đẩy tới

JP: あやは物事ものごと極端きょくたんにまですすめる傾向けいこうがある。

VI: Aya có xu hướng đẩy mọi thứ đến cực đoan.

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Tiến tiến lên; tiến bộ
Thôi suy đoán; ủng hộ

Từ liên quan đến 押し進める