抜かす
[Bạt]
吐かす [Thổ]
吐かす [Thổ]
ぬかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bỏ sót; bỏ qua
JP: どうして試験で最初の問題を抜かしたの?
VI: Tại sao bạn lại bỏ qua câu hỏi đầu tiên trong kỳ thi?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
vượt qua
JP: は?グダグダ抜かすんじゃねぇ。それでもオトコか。
VI: Hả? Đừng có lải nhải nữa! Thế mà cũng gọi là đàn ông à?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Từ ngữ thô tục
nói; phát biểu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は二つの文を抜かした。
Tôi đã bỏ qua hai câu văn.
順番抜かしする人、めっちゃ嫌い。
Tôi ghét những người cắt ngang hàng lắm.
トムはね、ギャンブルに現を抜かしてるの。
Tom này, cậu ấy đang mải mê với cờ bạc lắm.
注意しなさい。君はよく何かの文字を抜かすよ。
Hãy chú ý, bạn thường xuyên bỏ sót chữ cái đấy.
トムのやつ、断トツでゴールするって言ってた割には、最後の方バテバテで抜かされそうだったな。
Dù Tom đã khoe sẽ về đích đầu tiên, nhưng cuối cùng anh ấy lại kiệt sức và suýt bị vượt mặt.