投下 [Đầu Hạ]

とうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ném xuống; thả xuống

JP: 1945年せんきゅうひゃくよんじゅうごねん広島ひろしま原子げんし爆弾ばくだん投下とうかされた。

VI: Năm 1945, bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đầu tư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飛行機ひこうきは、まち爆弾ばくだん投下とうかした。
Máy bay đã thả bom xuống thành phố.
その戦闘せんとう爆弾ばくだん投下とうかした。
Chiếc máy bay chiến đấu đã thả bom.
広島ひろしま平和へいわ資料しりょう館内かんないには、「広島ひろしまへの原爆げんばく投下とうかからの日数にっすう」および「最後さいごかく実験じっけんからの日数にっすう」をきざむ『地球ちきゅう平和へいわ監視かんし時計とけい』が設置せっちされています。
Bên trong Bảo tàng Hòa bình Hiroshima có "Đồng hồ giám sát hòa bình thế giới" ghi lại số ngày từ khi bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima và số ngày từ lần thử nghiệm hạt nhân cuối cùng.
アメリカ軍用ぐんようエノラ・ゲイから「リトルボーイ」と名付なづけられた原子げんし爆弾ばくだん投下とうかされた午前ごぜん8時はちじ15分じゅうごふん広島ひろしま平和へいわ記念きねん公園こうえんでは数少かずすくない参列さんれつしゃたちが黙祷もくとうささげました。
Vào lúc 8:15 sáng, khi quả bom nguyên tử "Little Boy" được thả từ máy bay quân sự Mỹ Enola Gay, một số ít người tham dự đã dành một phút mặc niệm tại Công viên Hòa Bình Hiroshima.

Hán tự

Từ liên quan đến 投下

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 投下
  • Cách đọc: とうか
  • Từ loại: Danh từ; danh động từ (サ変動詞) → 投下する
  • Lĩnh vực dùng: quân sự (thả xuống), kinh doanh/đầu tư (資本投下), marketing (広告費の投下), quản trị dự án (投下時間)
  • Sắc thái: trang trọng; gợi hình ảnh “ném/thả xuống”, khi dùng trong kinh doanh mang nghĩa “bơm/đổ (nguồn lực)”
  • Mẫu đi kèm: 爆弾投下/資本投下/広告費を投下する/人員投下/投下資本/投下時間

2. Ý nghĩa chính

  • Thả/nhả xuống từ trên cao: thường thấy trong văn cảnh quân sự như 爆弾投下 (thả bom).
  • Rót/bơm (nguồn lực): 資本・資金・人員・時間などを投下する (đổ vốn, nhân lực, thời gian vào dự án).
  • Số vốn/nguồn lực đã rót vào dưới dạng danh từ: 投下資本, 投下コスト.

3. Phân biệt

  • 投下 vs 投入: 投入 là “đưa vào/sử dụng” trung tính hơn; 投下 hàm ý “đổ/thả xuống” và sắc thái quyết liệt/hình tượng hơn.
  • 投下 vs 出資・投資: 出資/投資 là thuật ngữ tài chính pháp lý; 投下 mang cảm giác thực thi (đổ nguồn lực cụ thể vào hoạt động).
  • 投下 vs 投棄: 投棄 là “vứt bỏ, đổ thải”, sắc thái tiêu cực; không nhầm với 投下.
  • 注入 (bơm/tiêm vào) dùng cho chất lỏng/gas; trong kinh doanh có thể ẩn dụ nhưng mềm hơn 投下.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh: 広告費を大量に投下する, 先行投資として資本を投下する.
  • Quản trị: プロジェクトに人員を投下する, 追加リソースの投下を決定.
  • Quân sự: 爆弾を投下する, 物資投下 (thả hàng cứu trợ).
  • Danh từ hóa: 投下資本利益率 (ROIC/ROIの文脈), 投下時間の見積もり.
  • Lưu ý sắc thái: trong bài viết chính thức, 投下 cho cảm giác mạnh; cân nhắc dùng 投入 khi muốn trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
投入 Đồng nghĩa gần Đưa vào, sử dụng Trung tính hơn, dùng rộng rãi
投資 Liên quan Đầu tư Tài chính chính thức; khác sắc thái với 投下
出資 Liên quan Góp vốn Tập trung vào nguồn vốn pháp lý
注入 Gần nghĩa Bơm/tiêm vào Ẩn dụ mềm, ít “mạnh” hơn 投下
投棄 Đối chiếu Vứt bỏ, đổ thải Sắc thái tiêu cực; không nhầm với 投下
資本投下 Tổ hợp cố định Rót vốn Thuật ngữ kinh doanh phổ biến

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 投: “ném, quăng”. Bộ 扌. Âm On: トウ. Nghĩa hành động ném ra.
  • 下: “xuống, phía dưới”. Âm On: カ/ゲ. Hướng xuống dưới.
  • Ghép nghĩa trực tiếp: “ném xuống/dổ xuống” → nghĩa gốc và ẩn dụ “đổ nguồn lực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông doanh nghiệp, dùng 投下 giúp nhấn mạnh quyết tâm và quy mô nguồn lực. Tuy nhiên, trong các chủ đề nhạy cảm (lịch sử, quân sự), cần thận trọng vì từ này gợi liên tưởng mạnh đến “爆弾投下”. Khi báo cáo phân tích hiệu quả, hãy kết nối 投下 với chỉ số thu hồi như ROI/ROAS để thông điệp trọn vẹn.

8. Câu ví dụ

  • 新製品の認知拡大のために広告費を大規模に投下した。
    Để tăng độ nhận diện cho sản phẩm mới, chúng tôi rót một khoản lớn cho quảng cáo.
  • プロジェクト遅延に対し、追加の人員を投下する。
    Để đối phó việc trễ dự án, sẽ bổ sung nhân lực.
  • 非常時には救援物資を空から投下する場合がある。
    Trong tình huống khẩn cấp có khi thả hàng cứu trợ từ trên không.
  • 初期段階で十分な資本を投下できるかが成否を分ける。
    Việc có rót đủ vốn ở giai đoạn đầu hay không quyết định thành bại.
  • 動画広告に集中投資を投下した結果、ROASが改善した。
    Sau khi đổ ngân sách mạnh vào quảng cáo video, ROAS đã cải thiện.
  • 過去の投下資本と現在の収益性を比較する。
    So sánh vốn đã rót trong quá khứ với khả năng sinh lợi hiện tại.
  • 市街地への爆弾投下は国際社会の非難を浴びた。
    Việc thả bom xuống khu dân cư đã hứng chịu sự chỉ trích của quốc tế.
  • 重要案件に優先的に時間を投下してください。
    Hãy ưu tiên đổ thời gian vào các hạng mục quan trọng.
  • テクノロジー領域に研究費を集中的に投下する。
    Rót tập trung kinh phí nghiên cứu vào mảng công nghệ.
  • リスクに見合うだけの資源投下か再評価が必要だ。
    Cần đánh giá lại xem mức đổ nguồn lực có tương xứng với rủi ro không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 投下 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?