批正 [Phê Chính]
ひせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phê bình và sửa chữa; nhận xét và sửa chữa

Hán tự

Phê phê bình; đánh giá
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 批正