Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
才名
[Tài Danh]
さいめい
🔊
Danh từ chung
danh tiếng
Hán tự
才
Tài
thiên tài; tuổi; thước khối
名
Danh
tên; nổi tiếng
Từ liên quan đến 才名
令名
れいめい
danh tiếng tốt; danh vọng
令聞
れいぶん
danh tiếng tốt; danh vọng
勇名
ゆうめい
danh tiếng (về sự dũng cảm)
名
な
tên; tên gọi
名声
めいせい
danh tiếng; uy tín; sự nổi danh
威名
いめい
danh tiếng; uy tín
有名
ゆうめい
nổi tiếng
栄達
えいたつ
danh tiếng; thăng tiến
英名
えいめい
danh tiếng; uy tín
評判
ひょうばん
danh tiếng; sự đánh giá (công chúng); sự phổ biến
Xem thêm