手透き [Thủ Thấu]
手隙 [Thủ Khích]
手すき [Thủ]
手空き [Thủ Không]
手明き [Thủ Minh]
てすき – 手透き・手隙・手すき・手空き
てあき – 手空き・手明き

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không bận; rảnh rỗi; không có việc

JP: ジョンはこんすきですか。

VI: John có rảnh không?

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thời gian rảnh

Hán tự

Thủ tay
Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Khích khe hở; vết nứt; bất hòa; cơ hội; thời gian rảnh
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 手透き