Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手籠
[Thủ Lung]
手篭
[Thủ 篭]
手かご
[Thủ]
てかご
🔊
Danh từ chung
giỏ tay
Hán tự
手
Thủ
tay
籠
Lung
giỏ; nhốt mình
篭
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý
Từ liên quan đến 手籠
バスケット
giỏ
レイプ
hiếp dâm; tấn công tình dục
乱暴
らんぼう
bạo lực; thô lỗ
凌辱
りょうじょく
xúc phạm; sỉ nhục
婦女暴行
ふじょぼうこう
tấn công tình dục
強姦
ごうかん
hiếp dâm
強姦罪
ごうかんざい
tội hiếp dâm
強淫
ごういん
hiếp dâm
手篭め
てごめ
cưỡng hiếp
手籠め
てごめ
cưỡng hiếp
手込め
てごめ
cưỡng hiếp
暴行
ぼうこう
hành hung; xúc phạm; hành động bạo lực
籠
かご
giỏ (mua sắm, v.v.); giỏ đựng; lồng
貞操蹂躪
ていそうじゅうりん
hiếp dâm; cưỡng bức; xâm phạm
辱
はじ
xấu hổ; nhục nhã
辱め
はずかしめ
xấu hổ
陵辱
りょうじょく
xúc phạm; sỉ nhục
Xem thêm