Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手番
[Thủ Phiên]
手結
[Thủ Kết]
てつがい
🔊
Danh từ chung
kế hoạch
Hán tự
手
Thủ
tay
番
Phiên
lượt; số trong một chuỗi
結
Kết
buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Từ liên quan đến 手番
ゲーム
trò chơi
マッチ
diêm
仕合
しあい
trận đấu; cuộc thi
勝負
しょうぶ
thắng hay thua
取り組み
とりくみ
nỗ lực; sáng kiến
取組
とりくみ
nỗ lực; sáng kiến
取組み
とりくみ
nỗ lực; sáng kiến
戦
いくさ
chiến tranh
戦い
たたかい
trận chiến; chiến tranh
手合
てあい
loại đó
手合い
てあい
loại đó
試合
しあい
trận đấu; cuộc thi
Xem thêm