手洗い場 [Thủ Tẩy Trường]
手洗場 [Thủ Tẩy Trường]
てあらいば

Danh từ chung

khu vực rửa tay mặt

Danh từ chung

nhà vệ sinh

🔗 便所

Hán tự

Thủ tay
Tẩy rửa; điều tra
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 手洗い場