手弄り [Thủ Lộng]
手まさぐり [Thủ]
てまさぐり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghịch ngợm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tìm kiếm bằng tay

Hán tự

Thủ tay
Lộng chơi đùa; can thiệp; đùa giỡn

Từ liên quan đến 手弄り