所在地 [Sở Tại Địa]

しょざいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

vị trí; địa chỉ

JP: 会社かいしゃ税金ぜいきんじょう目的もくてき本社ほんしゃ所在地しょざいち香港ほんこんうつした。

VI: Công ty đã chuyển trụ sở chính đến Hồng Kông vì mục đích thuế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

北海道ほっかいどう県庁けんちょう所在地しょざいち札幌さっぽろです。
Thủ phủ của tỉnh Hokkaido là thành phố Sapporo.
愛知あいちけん県庁けんちょう所在地しょざいち名古屋なごやです。
Thủ phủ của tỉnh Aichi là thành phố Nagoya.
大分おおいたけん県庁けんちょう所在地しょざいち大分おおいたです。
Thủ phủ của tỉnh Oita là thành phố Oita.
山口やまぐちけん県庁けんちょう所在地しょざいち山口やまぐちです。
Thủ phủ của tỉnh Yamaguchi là thành phố Yamaguchi.
秋田あきたけん県庁けんちょう所在地しょざいち秋田あきたです。
Thủ phủ của tỉnh Akita là thành phố Akita.
青森あおもりけん県庁けんちょう所在地しょざいち青森あおもりです。
Thủ phủ của tỉnh Aomori là thành phố Aomori.
千葉ちばけん県庁けんちょう所在地しょざいち千葉ちばです。
Thủ phủ của tỉnh Chiba là thành phố Chiba.
石川いしかわけん県庁けんちょう所在地しょざいち金沢かなざわです。
Thủ phủ của tỉnh Ishikawa là thành phố Kanazawa.
高知こうちけん県庁けんちょう所在地しょざいち高知こうちです。
Thủ phủ của tỉnh Kochi là thành phố Kochi.
長野ながのけん県庁けんちょう所在地しょざいち長野ながのです。
Thủ phủ của tỉnh Nagano là thành phố Nagano.

Hán tự

Từ liên quan đến 所在地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 所在地(しょざいち)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Địa điểm/địa chỉ nơi tổ chức, cơ sở, bất động sản đang ở/đăng ký
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong giấy tờ, pháp lý, kinh doanh
  • Lĩnh vực: Đăng ký doanh nghiệp, bất động sản, địa lý hành chính

2. Ý nghĩa chính

所在地 là “nơi tồn tại/đặt tại” của một tổ chức, cơ sở, hoặc tài sản. Thường chỉ địa chỉ pháp lý hoặc vị trí thực tế được ghi nhận chính thức: 本社の所在地, 登記上の所在地.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 住所: địa chỉ nơi cư trú của cá nhân; ít dùng cho tổ chức (trừ hộ kinh doanh).
  • 所在: tình trạng “đang ở đâu”; trừu tượng/khái quát hơn 所在地.
  • 現在地: vị trí hiện tại (thời điểm), thường dùng cho người/vật di chuyển.
  • 位置: vị trí (tọa độ/quan hệ không gian); không hàm ý địa chỉ pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 本社/支社の所在地は東京だ。/ 会社の所在地を大阪へ変更する。
  • 登記上の所在地(địa chỉ theo đăng ký); 実際の所在地(địa chỉ thực tế).
  • Biểu mẫu: 所在地:東京都千代田区…
  • Thông báo, website công ty, hồ sơ pháp lý, định vị bất động sản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住所 Đối chiếu Địa chỉ cư trú Cho cá nhân; trang trọng ít hơn
所在 Liên quan Nơi ở, chỗ tồn tại Khái quát, không nhất thiết là địa chỉ
本社 Liên quan Trụ sở chính Thường đi kèm 所在地
所在地変更 Cụm cố định Thay đổi địa chỉ đặt tại Thủ tục pháp lý
位置 Đối chiếu Vị trí Tính không gian, không hàm pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (nơi) + (tồn tại, ở) + (đất, địa điểm) → “địa điểm nơi đang ở”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch hồ sơ công ty, “所在地” nên dịch là “địa chỉ trụ sở” hoặc “địa điểm đăng ký”. Nếu có chênh lệch giữa “登記上の所在地” và “実際の所在地”, cần ghi rõ để tránh hiểu nhầm pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 本社の所在地は東京千代田区です。
    Địa chỉ trụ sở chính là quận Chiyoda, Tokyo.
  • 会社は大阪へ所在地を変更した。
    Công ty đã thay đổi địa chỉ đặt tại sang Osaka.
  • 登記上の所在地と実際の所在地が異なる。
    Địa chỉ trên đăng ký và địa chỉ thực tế khác nhau.
  • 申請書の所在地欄を正確に記入してください。
    Vui lòng điền chính xác mục địa chỉ đặt tại trên đơn.
  • 当施設の所在地は駅から徒歩十分だ。
    Địa điểm cơ sở chúng tôi cách ga 10 phút đi bộ.
  • 学校の所在地を移転する計画がある。
    Có kế hoạch chuyển địa điểm của trường.
  • ウェブサイトに所在地と連絡先を掲載した。
    Đã đăng địa chỉ đặt tại và liên hệ lên website.
  • 物件の所在地は都心から離れている。
    Địa điểm bất động sản này cách xa trung tâm.
  • 支店の所在地について問い合わせがあった。
    Có thắc mắc về địa chỉ chi nhánh.
  • 税務上の所在地を確認する必要がある。
    Cần xác nhận địa chỉ cho mục đích thuế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 所在地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?