戦法 [Khuyết Pháp]
せんぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chiến thuật; chiến lược

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 戦法