戦場 [Khuyết Trường]

せんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chiến trường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

負傷ふしょうへいたち戦場せんじょうのこされた。
Các binh sĩ bị thương đã bị bỏ lại trên chiến trường.
てき戦場せんじょうからちりぢりにった。
Kẻ thù đã chạy tán loạn khỏi chiến trường.
かれ戦場せんじょうなんをうまくのがれた。
Anh ấy đã nhiều lần thoát chết một cách khéo léo trên chiến trường.
かれ戦場せんじょうでのはたらきによって勇気ゆうきのあるところをしめしした。
Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm của mình qua công việc trên chiến trường.
戦場せんじょうおもむくカメラマンが不発ふはつだん危険きけんせいらないのは不思議ふしぎだ、新聞しんぶんしゃ教育きょういくおこたってる。
Thật khó hiểu khi các nhiếp ảnh gia đến chiến trường lại không biết đến nguy cơ từ bom chưa nổ, có vẻ như các tờ báo đã lơ là trong việc giáo dục họ.
もしかれがそのとき戦場せんじょうくのを拒否きょひしていたら、かれはまだきていただろうに。
Nếu anh ấy từ chối đi chiến trường vào lúc đó, anh ấy đã còn sống.

Hán tự

Từ liên quan đến 戦場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戦場
  • Cách đọc: せんじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến: Thường gặp trong lịch sử, tin tức quốc tế, văn học; cũng dùng ẩn dụ
  • Trình độ gợi ý: Trung-cao (N2~N1)

2. Ý nghĩa chính

- Chiến trường, nơi diễn ra giao tranh. Ví dụ: 戦場に赴く(ra chiến trường).
- Nghĩa mở rộng (ẩn dụ): mặt trận, nơi cạnh tranh khốc liệt. Ví dụ: ビジネスの戦場(chiến trường kinh doanh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 戦場 vs 戦地: 戦地 nhấn mạnh “vùng chiến sự”; 戦場 là “điểm/nơi giao chiến”.
  • 戦場 vs 前線/戦線: 前線 là tuyến đầu; 戦場 là địa điểm chiến đấu nói chung.
  • Ẩn dụ: 現場(hiện trường) dùng trung tính; 戦場 làm tăng sắc thái khốc liệt/cạnh tranh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 戦場に赴く/戦場から生還する/戦場の兵士/情報の戦場(mặt trận thông tin).
  • Tổ hợp: 戦場カメラマン(phóng viên chiến trường), 戦場体験, 戦場の霧(“fog of war”, ẩn dụ).
  • Ẩn dụ thường gặp: 受験は戦場だ(thi cử như chiến trường), 人材獲得の戦場.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戦地 Liên quan Vùng chiến sự Phạm vi rộng hơn điểm giao tranh.
前線 Liên quan Tuyến đầu Vị trí tiền tuyến.
戦域 Liên quan Chiến khu/chiến trường rộng Thuật ngữ quân sự.
現場 Liên quan Hiện trường Trung tính, không mang sắc thái “chiến”.
平和な地 Đối nghĩa Nơi yên bình Trái nghĩa khái quát.
後方 Đối nghĩa Hậu phương Đối lập với 前線・戦場.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 戦(セン):chiến; chiến đấu, tranh đấu. Ví dụ: 戦争, 戦術.
  • 場(ジョウ/ば):trường; nơi chốn, bối cảnh. Ví dụ: 会場, 工場.
  • Cấu tạo nghĩa: 戦(chiến)+場(nơi)→ “nơi diễn ra chiến đấu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dùng 戦場 theo nghĩa ẩn dụ tạo sắc thái mạnh mẽ, nhấn vào mức độ cạnh tranh/khốc liệt. Tuy nhiên trong bối cảnh nhạy cảm, cân nhắc vì từ này gợi liên tưởng bạo lực/chiến tranh; có thể thay bằng 現場 hay フロントライン tùy sắc thái mong muốn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は戦場に赴き、現地から報道した。
    Anh ấy đã ra chiến trường và đưa tin từ hiện trường.
  • 戦場の霧に包まれ、判断が難しかった。
    Bị bao phủ bởi “làn sương” của chiến trường, việc phán đoán rất khó.
  • 多くの兵士が戦場から生還した。
    Nhiều binh sĩ đã trở về từ chiến trường.
  • 受験はまるで戦場だ。
    Thi cử chẳng khác nào một chiến trường.
  • 新興市場は企業にとって新たな戦場となる。
    Thị trường mới nổi trở thành mặt trận mới cho các doanh nghiệp.
  • 祖父は若い頃戦場で看護に当たった。
    Ông tôi từng làm công tác y tế ở chiến trường hồi trẻ.
  • 情報の戦場では速度が命だ。
    Trên mặt trận thông tin, tốc độ là sống còn.
  • 彼の写真は戦場の現実を伝えている。
    Ảnh của anh ấy truyền tải hiện thực chiến trường.
  • 補給が途絶え、戦場は混乱に陥った。
    Tiếp tế bị cắt, chiến trường rơi vào hỗn loạn.
  • 価格競争の戦場で勝ち抜く戦略を練る。
    Lên chiến lược để chiến thắng trên chiến trường giá cả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戦場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?