慌ただしい [Hoảng]
慌しい [Hoảng]
遽しい [Cự]
あわただしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

bận rộn

JP: トムは気難きむずかしいかおで、人々ひとびとがあわただしくドアからくのをていた。

VI: Với vẻ mặt khó chịu, Tom quan sát mọi người hối hả rời khỏi phòng qua cửa.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhanh chóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうあわただしいな。
Hôm nay thật là bận rộn.
あわただしい場所ばしょだな。
Đây là một nơi hối hả thật.
今日きょう一日ついたちちゅうあわただしい。
Hôm nay tôi bận cả ngày.
かれあわただしい毎日まいにちおくっています。
Anh ấy đang trải qua những ngày bận rộn.

Hán tự

Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh

Từ liên quan đến 慌ただしい