愛好者 [Ái Hảo Giả]
あいこうしゃ

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

người đam mê; người hâm mộ; người yêu thích; người sùng bái

JP: かれ世間せけんでいう音楽おんがくしん愛好あいこうしゃだ。

VI: Anh ấy là một người yêu âm nhạc thực thụ theo nghĩa của xã hội.

🔗 愛好家

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはスポーツの愛好あいこうしゃだ。
Anh ấy là một người đam mê thể thao.
野生やせいのアヒルのなか同性愛どうせいあいかばねかん愛好あいこうしゃいるらしい。
Có vẻ như trong số các con vịt hoang dã có những người đồng tính luyến ái thích xác chết.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Giả người

Từ liên quan đến 愛好者