愛人 [Ái Nhân]

あいじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người tình; tình nhân

JP: ここだけのはなしだが、かれには愛人あいじんがいる。

VI: Chỉ nói ở đây thôi nhé, anh ấy có người tình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは、貴方あなた愛人あいじんです。
Anh ấy là người tình của bạn.
かれ遺言ゆいごんしょには、愛人あいじん相続そうぞくじんとした条項じょうこう存在そんざいしていた。
Trong di chúc của anh ấy, có điều khoản đề cập đến việc để lại tài sản cho người tình.
かれ収賄しゅうわい不正ふせい事件じけん愛人あいじんなどのうわさは、じきにみなった。
Những tin đồn về việc anh ấy nhận hối lộ, sai phạm và có nhân tình đã nhanh chóng biến mất.
おっととの波風なみかぜつのがこわくて、愛人あいじん存在そんざいらないりをしています。
Tôi sợ rằng sóng gió sẽ nổi lên giữa tôi và chồng, nên tôi đang làm ngơ trước sự tồn tại của người tình.
かつてはあんなにかがやいてたのに、いらくのこいわか愛人あいじんにガッポリってかれるなんて、かれ晩節ばんせつよごしたもんだな。
Dù đã từng rực rỡ nhưng cuối cùng anh ấy cũng làm ô uế cuộc đời mình với một mối tình với người tình trẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 愛人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 愛人
  • Cách đọc: あいじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: người tình, nhân tình (thường mang sắc thái ngoại tình); trong văn học có thể là “người yêu” theo nghĩa rộng, nhưng hiện đại dễ hiểu là “bồ/nhân tình”.
  • Sắc thái/Độ lịch sự: Trung tính về văn phong nhưng dễ mang hàm ý tiêu cực về đạo đức khi nói tới quan hệ ngoài hôn nhân.
  • Độ phổ biến: Thường gặp trong tin tức, văn học, giải trí; tránh dùng để chỉ người yêu chính thức.
  • Chủ điểm đi kèm: 愛人関係, 愛人契約, 愛人を作る, 政治家と愛人のスキャンダル

2. Ý nghĩa chính

- Người tình, nhân tình: chỉ người có quan hệ tình cảm/thân mật bên ngoài quan hệ hôn nhân chính thức. Thường được dùng trong bối cảnh bí mật, không công khai và mang sắc thái đạo đức nhạy cảm.
- (Văn học/cổ) người yêu: cách hiểu rộng và cổ điển, nay ít dùng theo nghĩa này trong sinh hoạt hằng ngày.

3. Phân biệt

  • 愛人 vs 恋人: 恋人 là “người yêu” chính thức; 愛人 thường là “nhân tình/bồ” mang sắc thái ngoại tình. Gọi người yêu của mình là 愛人 sẽ gây hiểu lầm.
  • 愛人 vs 不倫相手: 不倫相手 nhấn mạnh vào tính “ngoại tình” theo luật/đạo đức; 愛人 có thể rộng hơn, nhưng trong thực tế hay bị đồng nhất.
  • 内縁の妻/夫: chỉ vợ/chồng thực tế (sống chung) không đăng ký kết hôn; khác với 愛人 về tính ổn định và công khai.
  • 二号さん (cách nói cũ/ít trang trọng): biệt danh cho “bà hai”, sắc thái khẩu ngữ, cổ.
  • Lưu ý giao văn hóa: Trong tiếng Trung hiện đại, 愛人 có thể nghĩa là “vợ/chồng”, nhưng trong tiếng Nhật thường là “nhân tình”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 愛人関係になる/愛人を作る/愛人にする/愛人契約/愛人同士/愛人と別れる
  • Ngữ cảnh: báo chí, phim truyện, văn học, chuyện đời tư người nổi tiếng; khi nói chuyện thường ngày cần cân nhắc vì nhạy cảm.
  • Thái độ/Đánh giá: thường gợi cảm giác “không chính đáng”, “bí mật”. Khi muốn nói trung tính hơn, dùng 恋人, パートナー, 交際相手.
  • Lỗi hay gặp: gọi người yêu chính thức là 愛人 → dễ gây hiểu lầm là ngoại tình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
恋人Đối chiếuNgười yêuChính thức, trung tính, không hàm ý ngoại tình.
不倫相手Đồng nghĩa gầnĐối tượng ngoại tìnhNhấn mạnh tính “ngoại tình” theo chuẩn mực.
愛人関係Liên quanQuan hệ nhân tìnhNgữ cố định trong báo chí.
二号さんBiệt xưng cổBà haiKhẩu ngữ, cũ, có phần miệt thị/đùa cợt.
内縁の妻/夫Đối chiếuVợ/chồng thực tếKhông đồng nghĩa; quan hệ ổn định, không nhất thiết bí mật.
パートナーĐối chiếuBạn đời/đối tác tình cảmTrung tính, hiện đại.
正妻/本妻Đối nghĩa theo vaiVợ cả/chính thấtĐặt đối lập với 愛人 trong văn cảnh truyền thống.
スキャンダルLiên quanScandalThường đi kèm trong tin tức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 愛: bộ 心 (tim) kết hợp với 受; nghĩa gốc “yêu, mến”. Âm On: アイ; Kun: いと-しい (ít dùng độc lập).
  • 人: hình tượng con người. Âm On: ジン/ニン; Kun: ひと.
  • Ghép nghĩa: 愛(tình yêu)+ 人(người)→ “người tình”. Hiện đại mang sắc thái “quan hệ ngoài hôn nhân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy-ngọc tiếng Nhật, tôi luôn nhắc người học cẩn trọng với từ 愛人 vì bẫy giao văn hóa. Trong hội thoại lịch sự, nếu muốn giới thiệu “người yêu”, dùng 恋人/彼氏/彼女 hoặc パートナー. Trong văn chương, 愛人 có thể thêm tầng nghĩa quyền lực, tiền bạc, bí mật, hay sự phụ thuộc, nên bạn hãy chú ý ngữ cảnh và quan hệ quyền lực giữa các nhân vật.

8. Câu ví dụ

  • その政治家と愛人の関係がスクープされた。
    Tin độc quyền đã phanh phui mối quan hệ giữa chính trị gia và nhân tình.
  • 彼は愛人を作るつもりはないと断言した。
    Anh ta khẳng định không có ý định cặp bồ.
  • 有名作家には若い愛人がいたと噂されている。
    Người ta đồn rằng nhà văn nổi tiếng có một nhân tình trẻ.
  • 彼女は「愛人ではなく、正式な恋人として認めてほしい」と言った。
    Cô ấy nói: “Em muốn được công nhận là người yêu chính thức, chứ không phải là nhân tình.”
  • 彼は部下を愛人にしたという報道が出た。
    Xuất hiện tin tức rằng anh ta biến cấp dưới thành nhân tình.
  • 愛人契約という言葉は、金銭的取り決めを含むことが多い。
    Cụm từ “hợp đồng nhân tình” thường bao hàm thỏa thuận tiền bạc.
  • 長年の愛人関係が家族に深刻な影響を与えた。
    Mối quan hệ nhân tình kéo dài nhiều năm đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến gia đình.
  • 中国語では「愛人」が配偶者を指す場合もある。
    Trong tiếng Trung, “愛人” đôi khi chỉ vợ/chồng.
  • その俳優は愛人との写真を否定もしなかった。
    Nam diễn viên ấy thậm chí không phủ nhận bức ảnh với nhân tình.
  • 彼は会社のお金で愛人を囲っていたとして非難された。
    Anh ta bị chỉ trích vì bao bọc nhân tình bằng tiền công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 愛人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?