意気地なし
[Ý Khí Địa]
意気地無し [Ý Khí Địa Vô]
意気地無し [Ý Khí Địa Vô]
いくじなし
Danh từ chungTính từ đuôi na
kẻ hèn nhát; kẻ yếu đuối; kẻ thất bại; kẻ vô dụng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この意気地なし!
Hèn nhát!
僕は意気地なしだ。
Tôi là kẻ nhát gan.
トムは意気地なしだ。
Tom là một kẻ hèn nhát.
意気地がなかったんだ。
Tôi đã không đủ can đảm.