泣き虫
[Khấp Trùng]
泣虫 [Khấp Trùng]
泣虫 [Khấp Trùng]
なきむし
Danh từ chung
người hay khóc nhè; người hay khóc
JP: 彼は相変わらず泣き虫だ。
VI: Anh ấy vẫn hay khóc nhè.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ほら、またすぐ泣く。君は本当に泣き虫だね。
Nhìn kìa, lại khóc ngay. Bạn thật là hay khóc nhè.