弱虫 [Nhược Trùng]
よわむし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kẻ hèn nhát; kẻ yếu đuối

JP: かれ弱虫よわむしあつかいをされておこった。

VI: Anh ấy tức giận vì bị coi thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弱虫よわむしじゃないもん。
Tôi không phải là kẻ nhát gan.
この弱虫よわむし
Kẻ nhát gan này!
トムの弱虫よわむし
Tom nhát gan!
ぼく弱虫よわむしさ。
Tôi là kẻ nhát gan.
トムは弱虫よわむしなんかじゃない。
Tom không phải là kẻ nhát gan.
トムって、弱虫よわむしね。
Tom thật là nhát gan.
おまえらはみんな弱虫よわむしだ。
Tất cả các người đều là kẻ hèn nhát.
トムは弱虫よわむしかのようにげた。
Tom đã chạy trốn như một kẻ hèn nhát.

Hán tự

Nhược yếu
Trùng côn trùng; bọ; tính khí

Từ liên quan đến 弱虫