Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
情火
[Tình Hỏa]
じょうか
🔊
Danh từ chung
đam mê (tình yêu)
Hán tự
情
Tình
tình cảm
火
Hỏa
lửa
Từ liên quan đến 情火
情炎
じょうえん
đam mê cháy bỏng; khát vọng mãnh liệt
むかっ腹
むかっぱら
giận dữ; tức giận
パッション
đam mê; nhiệt huyết
向かっ腹
むかっぱら
giận dữ; tức giận
向っ腹
むかっぱら
giận dữ; tức giận
客気
かっき
nhiệt huyết tuổi trẻ; bốc đồng
情
じょう
cảm xúc; tình cảm
情熱
じょうねつ
đam mê; nhiệt huyết; nhiệt tình
激情
げきじょう
cảm xúc mãnh liệt
熱り
ほてり
sự nóng bừng; nhiệt
熱情
ねつじょう
nhiệt huyết; đam mê
熱気
ねっき
nhiệt; không khí nóng
熱血
ねっけつ
máu nóng
癇癪
かんしゃく
tính nóng nảy; dễ cáu; cơn giận dữ; cơn giận (đặc biệt là của trẻ em)
Xem thêm