情報源 [Tình Báo Nguyên]

情報元 [Tình Báo Nguyên]

じょうほうげん

Danh từ chung

nguồn thông tin; nguồn tình báo

JP: 記者きしゃはその情報じょうほうげんかすことをこばんだ。

VI: Phóng viên từ chối tiết lộ nguồn tin.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

nguồn thông tin

Hán tự

Từ liên quan đến 情報源