Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悲しがる
[Bi]
かなしがる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tự động từ
buồn bã
Hán tự
悲
Bi
đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Từ liên quan đến 悲しがる
哀しむ
かなしむ
buồn bã
嘆く
なげく
than thở; tiếc nuối
嘆じる
たんじる
than thở; tiếc nuối
嘆ずる
たんずる
than thở; tiếc nuối
弔う
とむらう
thương tiếc
悔む
くやむ
than khóc
悔やむ
くやむ
than khóc
悲嘆
ひたん
nỗi đau buồn
悲歎
ひたん
nỗi đau buồn
悼む
いたむ
đau buồn; thương tiếc; than vãn
愁傷
しゅうしょう
nỗi buồn; đau khổ
歎じる
たんじる
than thở; tiếc nuối
歎ずる
たんずる
than thở; tiếc nuối
Xem thêm