悪賢い
[Ác Hiền]
悪がしこい [Ác]
悪がしこい [Ác]
わるがしこい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
xảo quyệt; khôn lỏi; ranh mãnh; láu cá
JP: あの政治家は悪賢い。
VI: Vị chính trị gia kia rất xảo quyệt.