Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恋路
[Luyến Lộ]
こいじ
🔊
Danh từ chung
con đường tình yêu
Hán tự
恋
Luyến
lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Từ liên quan đến 恋路
あだ事
あだごと
chuyện vặt vãnh
ロマンス
chuyện tình
ローマンス
chuyện tình
女色
じょしょく
vẻ đẹp của phụ nữ; mối tình với phụ nữ; ham muốn phụ nữ
徒事
ただごと
chuyện vặt; chuyện nhỏ; điều bình thường
恋愛
れんあい
tình yêu
恋愛関係
れんあいかんけい
quan hệ tình cảm
情事
じょうじ
chuyện tình; mối quan hệ
濡れ事
ぬれごと
chuyện tình
濡事
ぬれごと
chuyện tình
痴話
ちわ
lời yêu đương; lời ngọt ngào
粋筋
いきすじ
khu đèn đỏ
色事
いろごと
chuyện tình; thú vui xác thịt
色恋
いろこい
tình yêu nhục dục; chuyện tình cảm
色恋沙汰
いろこいざた
chuyện tình cảm
艶事
つやごと
chuyện tình
Xem thêm