恋路 [Luyến Lộ]
こいじ

Danh từ chung

con đường tình yêu

Hán tự

Luyến lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 恋路