性行為
[Tính Hành Vi]
せいこうい
Danh từ chung
hành vi tình dục; giao hợp
JP: 梅毒は性行為を通じて感染する病気です。
VI: Giang mai là một loại bệnh lây qua đường tình dục.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ラマダン中は、イスラム教徒は日中の飲食・性行為を慎まなければなりません。
Trong Ramadan, người Hồi giáo phải kiêng ăn uống và quan hệ tình dục vào ban ngày.
ラマダン中って、ムスリムさんは日中に食べること、飲むこと、性行為を控えなきゃいけないのよ。
Trong Ramadan, người Hồi giáo phải kiêng ăn uống và quan hệ tình dục vào ban ngày.