急迫 [Cấp Bách]
きゅうはく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
khẩn cấp; sắp xảy ra
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
khẩn cấp; sắp xảy ra