忍苦 [Nhẫn Khổ]
にんく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chịu đựng; kiên nhẫn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chịu đựng; kiên nhẫn