忌諱 [Kị Húy]
きき
きい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

không hài lòng; xúc phạm; không thích

Hán tự

Kị tang lễ; ghét
Húy tên thật sau khi chết

Từ liên quan đến 忌諱