Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心音
[Tâm Âm]
しんおん
🔊
Danh từ chung
nhịp tim
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn
Từ liên quan đến 心音
どきどき
ドキドキ
thình thịch
ドキドキ
thình thịch
パルス
nhịp
ビート
nhiệt
プルス
nhịp tim
心悸
しんき
hồi hộp
心拍
しんぱく
nhịp tim
心搏
しんぱく
nhịp tim
拍動
はくどう
nhịp đập; mạch đập
搏動
はくどう
nhịp đập; mạch đập
脈
みゃく
mạch đập
脈動
みゃくどう
sự đập mạch
脈拍
みゃくはく
mạch đập; nhịp mạch
脈搏
みゃくはく
mạch đập; nhịp mạch
鼓動
こどう
nhịp đập; rung động
Xem thêm