心苦しい [Tâm Khổ]
こころぐるしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đau lòng

JP: きみ意見いけんことにするのでわたしには心苦こころぐるしい。

VI: Tôi cảm thấy khó xử khi phải bất đồng quan điểm với em.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こうもうげるのは心苦こころぐるしいのですが、2月にがつ27日にじゅうしちにちのお約束やくそくにはかれそうにありません。
Tôi rất tiếc khi phải nói rằng, tôi có thể không thể đến buổi hẹn vào ngày 27 tháng 2.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 心苦しい