心棒
[Tâm Bổng]
しんぼう
Danh từ chung
trục; trục xe
JP: 台座に心棒を立てて、各パーツをずらしながら重ねていきます。
VI: Đặt trục chính lên bệ, sau đó xếp các bộ phận khác lên trên một cách lệch tầng.
Danh từ chung
trục chính; trục quay
Danh từ chung
trung tâm của một nhóm