心拍 [Tâm Phách]

心搏 [Tâm Bác]

しんぱく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

nhịp tim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はしると心拍しんぱくすうがります。
Khi chạy, nhịp tim sẽ tăng lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 心拍