心悸 [Tâm Quý]
しんき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

hồi hộp

🔗 動悸・どうき

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Quý đập; run rẩy

Từ liên quan đến 心悸