徴する [Chưng]

ちょうする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

thu thập

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

kêu gọi; tìm kiếm

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

tìm bằng chứng; kiểm tra; so sánh

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

triệu tập

Hán tự

Từ liên quan đến 徴する