徳義 [Đức Nghĩa]
とくぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

đạo đức; chân thành

Hán tự

Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 徳義